Loadcell kiểu lỗ, mỏng, 150tf, Dacell CWW-T150

Ứng dụng : trong công trình dân dụng, đo tải trọng giá đỡ..
Trọng tải (RC): 150tf
Điện áp ra định mức (RO): 1.5 mV / V ±0.4%

0 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Ứng dụng : trong công trình dân dụng, đo tải trọng giá đỡ..
    • Trọng tải (RC): 150tf 
    • Điện áp ra định mức (RO): 1.5 mV / V ±0.4%
    • Tổng trở ngõ vào: 700±10Ω
    • Tổng trở ngõ ra: 700±5Ω
    • Vùng Zero: ± 1% RO
    • Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
    • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 80 ℃
  • Thông số kĩ thuật

     

    Specifications Accuracy
    Rated capacity(R.C) 50kgf, 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf,10tf, 20tf, 30tf, 50tf, 100tf, 150tf, 200tf
    (490.3N, 980.7N, 1.961kN, 4.903kN, 9.807kN, 19.61kN, 29.42kN, 49.03kN, 98.07kN, 196.1kN, 490.3kN, 980.7kN, 1.961MN)
    Rated output(R.O) 1.5mV/V±0.4%
    Nonlinearity 1% of R.O.
    Hysteresis 0.5% of R.O.
    Repeatability 0.5% of R.O.
    Zero balance 0.5% of R.O.
    Terminal resistance input 700 ±10Ω
    Terminal resistance output 700 ±5Ω
    Insulation resistance 2000Ω
    Temperature range, compensated -10~60℃
    Temperature range, Safe -20~80℃
    Temperature effect, on zero balance 0.1% R.O./10℃
    Temperature effect, on rated output 0.05% R.O./10℃
    Excitation recommended 10V
    Safe overload 150% R.C
    Cable length Φ7mm 4core, 3m

     

    Dimensions Table

    Capacity ΦA ΦB ΦC D E Weight
    (kg)
    50kgf (490.3N) 10 55 22 15 2 0.5
    100kgf (980.7N) 10 55 22 15 2
    200kgf (1.961kN) 10 55 22 15 2
    500kgf (4.903kN) 10 55 22 15 2
    1tf (9.807kN) 12 68 28 20 1.5 0.7
    2tf (19.61kN) 12 68 28 20 1.5
    3tf (29.42kN) 12 68 28 20 1.5
    5tf (49.03kN) 12 68 28 20 1.5
    10tf (98.07kN) 50 148 80 37 5 3
    20tf (196.1kN) 70 155 99 43 5 6
    30tf (294.2kN) 70 155 99 43 5
    50tf (490.3kN) 70 155 99 43 5
    100tf (980.7kN) 110 198 129 43 5 8
    150tf (1.471MN) 165 278 200 50 8 20
    200tf (1.961MN) 170 308 212 65 10 27

    ★Specifications are subiect to change without notice.

    • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Mã sản phẩm: XK3118T1
0 đ
Loadcell Keli dạng móc treo PST

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Mã sản phẩm: Loadcell PST
0 đ
Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Mã sản phẩm: SQB
0 đ
Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Mã sản phẩm: QS-D40T
2,540,000 đ

Sản phẩm đã xem

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung ND4-FKMNR07

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung ND4-FKMNR07

Mã sản phẩm: ND4-FKMNR07
0 đ
Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX4-USNA-A1

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX4-USNA-A1

Mã sản phẩm: VX4-USNA-A1
817,000 đ
Cảm biến nhiệt độ Can K củ hành Maxwell TCK-5-50-1/2NPT-N-CB-70300

Cảm biến nhiệt độ Can K củ hành Maxwell TCK-5-50-1/2NPT-N-CB-70300

Mã sản phẩm: TCK-5-50-1/2NPT-N-CB-70300
0 đ
Bộ ghi tín hiệu Hanyoung RT9N-113

Bộ ghi tín hiệu Hanyoung RT9N-113

Mã sản phẩm: RT9N-113
8,693,000 đ
Công tắc hành trình Hanyoung HY-M903

Công tắc hành trình Hanyoung HY-M903

Mã sản phẩm: HY-M903
168,000 đ
Công tắc hành trình Hanyoung HY-M908L

Công tắc hành trình Hanyoung HY-M908L

Mã sản phẩm: HY-M908L
187,000 đ
Aptomat MCCB 2P 350A LS ABN402c 350A

Aptomat MCCB 2P 350A LS ABN402c 350A

Mã sản phẩm: ABN402c 350A
2,870,000 đ
Aptomat Chint MCCB 4 pha 630A 50kA NXM-125S/4300B 4P630A

Aptomat Chint MCCB 4 pha 630A 50kA NXM-125S/4300B 4P630A

Mã sản phẩm: NXM-125S/4300B 4P630A
6,755,000 đ
RƠLE NHIỆT D 16-24 CL10A LRD22

RƠLE NHIỆT D 16-24 CL10A LRD22

Mã sản phẩm: LRD 22(16-24)
559,000 đ
Loadcell kiểu trụ nén 2 đầu Dacell CCX-T030-FS

Loadcell kiểu trụ nén 2 đầu Dacell CCX-T030-FS

Mã sản phẩm: CCX-T030-FS
15,111,000 đ