Loadcell kiểu lỗ, mỏng, 50tf, Dacell CWW-T050

Ứng dụng : trong công trình dân dụng, đo tải trọng giá đỡ..
Trọng tải (RC): 50tf
Điện áp ra định mức (RO): 1.5 mV / V ±0.4%

0 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Ứng dụng : trong công trình dân dụng, đo tải trọng giá đỡ..
    • Trọng tải (RC): 50tf 
    • Điện áp ra định mức (RO): 1.5 mV / V ±0.4%
    • Tổng trở ngõ vào: 700±10Ω
    • Tổng trở ngõ ra: 700±5Ω
    • Vùng Zero: ± 1% RO
    • Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
    • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 80 ℃
  • Thông số kĩ thuật

     

    Specifications Accuracy
    Rated capacity(R.C) 50kgf, 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf,10tf, 20tf, 30tf, 50tf, 100tf, 150tf, 200tf
    (490.3N, 980.7N, 1.961kN, 4.903kN, 9.807kN, 19.61kN, 29.42kN, 49.03kN, 98.07kN, 196.1kN, 490.3kN, 980.7kN, 1.961MN)
    Rated output(R.O) 1.5mV/V±0.4%
    Nonlinearity 1% of R.O.
    Hysteresis 0.5% of R.O.
    Repeatability 0.5% of R.O.
    Zero balance 0.5% of R.O.
    Terminal resistance input 700 ±10Ω
    Terminal resistance output 700 ±5Ω
    Insulation resistance 2000Ω
    Temperature range, compensated -10~60℃
    Temperature range, Safe -20~80℃
    Temperature effect, on zero balance 0.1% R.O./10℃
    Temperature effect, on rated output 0.05% R.O./10℃
    Excitation recommended 10V
    Safe overload 150% R.C
    Cable length Φ7mm 4core, 3m

     

    Dimensions Table

    Capacity ΦA ΦB ΦC D E Weight
    (kg)
    50kgf (490.3N) 10 55 22 15 2 0.5
    100kgf (980.7N) 10 55 22 15 2
    200kgf (1.961kN) 10 55 22 15 2
    500kgf (4.903kN) 10 55 22 15 2
    1tf (9.807kN) 12 68 28 20 1.5 0.7
    2tf (19.61kN) 12 68 28 20 1.5
    3tf (29.42kN) 12 68 28 20 1.5
    5tf (49.03kN) 12 68 28 20 1.5
    10tf (98.07kN) 50 148 80 37 5 3
    20tf (196.1kN) 70 155 99 43 5 6
    30tf (294.2kN) 70 155 99 43 5
    50tf (490.3kN) 70 155 99 43 5
    100tf (980.7kN) 110 198 129 43 5 8
    150tf (1.471MN) 165 278 200 50 8 20
    200tf (1.961MN) 170 308 212 65 10 27

    ★Specifications are subiect to change without notice.

    • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Mã sản phẩm: XK3118T1
0 đ
Loadcell Keli dạng móc treo PST

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Mã sản phẩm: Loadcell PST
0 đ
Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Mã sản phẩm: SQB
0 đ
Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Mã sản phẩm: QS-D40T
2,540,000 đ

Sản phẩm đã xem

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung ND4-FKMNR07

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung ND4-FKMNR07

Mã sản phẩm: ND4-FKMNR07
0 đ
Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX4-UCNA-A1CT

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX4-UCNA-A1CT

Mã sản phẩm: VX4-UCNA-A1CT
985,000 đ
Cảm biến nhiệt độ Can K củ hành Maxwell TCK-5-50-1/2NPT-N-CB-70300

Cảm biến nhiệt độ Can K củ hành Maxwell TCK-5-50-1/2NPT-N-CB-70300

Mã sản phẩm: TCK-5-50-1/2NPT-N-CB-70300
0 đ
Bộ ghi tín hiệu Hanyoung RT9N-113

Bộ ghi tín hiệu Hanyoung RT9N-113

Mã sản phẩm: RT9N-113
8,693,000 đ
Công tắc hành trình Hanyoung HY-M908L

Công tắc hành trình Hanyoung HY-M908L

Mã sản phẩm: HY-M908L
187,000 đ
Aptomat MCCB 4P 350A Shihlin BM400-HN 4P 350A

Aptomat MCCB 4P 350A Shihlin BM400-HN 4P 350A

Mã sản phẩm: BM400-HN 4P 350A
5,738,000 đ
Aptomat Chint MCCB 3 pha 1000A 25kA NXM-125S/3300 3P1000A

Aptomat Chint MCCB 3 pha 1000A 25kA NXM-125S/3300 3P1000A

Mã sản phẩm: NXM-125S/3300 3P1000A
13,253,000 đ
Aptomat Chint MCCB 4 pha 400A 50kA NXM-125S/4300B 4P400A

Aptomat Chint MCCB 4 pha 400A 50kA NXM-125S/4300B 4P400A

Mã sản phẩm: NXM-125S/4300B 4P400A
4,164,000 đ
Công tắc điều khiển cần trục Hanyoung HY-1026BBB

Công tắc điều khiển cần trục Hanyoung HY-1026BBB

Mã sản phẩm: HY-1026BBB
234,000 đ
Aptomat MCCB 4P 150A LS ABN204c 150A

Aptomat MCCB 4P 150A LS ABN204c 150A

Mã sản phẩm: ABN204c 150A
1,663,000 đ
RƠLE NHIỆT D 16-24 CL10A LRD22

RƠLE NHIỆT D 16-24 CL10A LRD22

Mã sản phẩm: LRD 22(16-24)
559,000 đ
Cầu dao tự động 4 pha Mitsubishi  BH-D  MCB BH-D6 4P 0.5A  6kA  C N  230/400V

Cầu dao tự động 4 pha Mitsubishi BH-D MCB BH-D6 4P 0.5A 6kA C N 230/400V

Mã sản phẩm: MCB BH-D6 4P 0.5A 6kA C N
951,000 đ
Cầu dao tự động 4 pha Mitsubishi  BH-D  MCB BH-D6 4P10A  6kA  C N  230/400V

Cầu dao tự động 4 pha Mitsubishi BH-D MCB BH-D6 4P10A 6kA C N 230/400V

Mã sản phẩm: MCB BH-D6 4P 10A 6kA C N
567,000 đ
Loadcell kiểu trụ nén 2 đầu Dacell CCX-T030-FS

Loadcell kiểu trụ nén 2 đầu Dacell CCX-T030-FS

Mã sản phẩm: CCX-T030-FS
15,111,000 đ
Loadcell kiểu lỗ, mỏng, 50tf, Dacell CWW-T050

Loadcell kiểu lỗ, mỏng, 50tf, Dacell CWW-T050

Mã sản phẩm: CWW-T050
0 đ
Công tắc chuyển mạch HY-V332

Công tắc chuyển mạch HY-V332

Mã sản phẩm: HY-V332
130,000 đ